Chào mừng bạn đến với vũ trụ Video Editor

Visual Hooks (Gợi ý mở đầu thu hút)

1. Start by smashing an object (like a clock or piggy bank) to grab attention.

Đập vỡ một vật thể như đồng hồ hoặc heo đất để thu hút sự chú ý.


2. Begin with you pulling something unexpected out of a backpack.

Bắt đầu bằng cách rút ra vật bất ngờ từ balo.


3. Hold up a piece of paper with bold text that says, “WATCH THIS.”

Giơ tờ giấy có chữ lớn “XEM NGAY” trước ống kính.



4. Drop something in slow motion, like a glass or a stack of books.

Làm rơi ly nước hoặc chồng sách trong slow motion.


5. Start with an extreme close-up of your eyes looking directly at the camera.

Cận cảnh đôi mắt nhìn thằng vào camera.


6. Point directly at the camera as if you’re talking to one specific person.

Chỉ thằng vào camera như đang nói với một người.


7. Show a dramatic before-and-after photo on screen immediately.

Hiền thị ngay ảnh “trước và sau” ấn tượng.


8. Light a match or blow out a candle at the start.

Châm diêm hoặc thổi tắt nến ngay lúc bắt đầu.


9. Pop a colorful balloon with a sharp object.

Làm nổ quả bóng bay đầy màu sắc bằng vật nhọn.


10. Pour a liquid (like coffee or paint) onto a surface in slow motion.

Đổ chất lỏng như cà phê, sơn lên bề mặt bằng slow motion.


11. Begin by looking frustrated and throwing your hands in the air.

Bắt đầu bằng biểu cảm bực bội và giơ tay lên trời.


12. Show a clock counting down from 5 to create urgency.

Đếm ngược từ 5 bằng đồng hồ để tạo sự cấp bách.


13. Rip a piece of paper with a bold word written on it.

Xé tờ giấy có từ khóa lớn trên đó.


14. Start with something falling or crashing (like a tower of blocks).

Bắt đầu bằng cảnh tháp đồ chơi đổ hoặc vật thể rơi.


15. Wave at the camera to create a personal connection.

Vẫy tay vào camera để tạo sự thân thiện.


16. Begin with you writing something dramatic on a chalkboard or whiteboard.

Viết nội dung gây chú ý trên bảng trắng hoặc bảng đen.


17. Flip through a stack of dollar bills quickly.

Lật nhanh xấp tiền giấy.


18. Point to a sign or piece of paper with the hook written on it.

Chỉ tay vào tấm biển hoặc giấy ghi nội dung hook.


19. Take a bite out of a weird or unexpected food item.

Cắn một món ăn lạ hoặc bất ngờ.


20. Drop something heavy into a bucket of water to create a splash.

Thả vật nặng vào xô nước để tạo splash mạnh.


21. Start by tearing a piece of fabric or paper in half.

Xé đôi một tấm vải hoặc tờ giấy.


22. Zoom into your hand opening a mystery box.

Zoom cận tay mở hộp bí ẩn.


23. Show a mirror reflection of yourself speaking directly.

Quay cảnh phản chiếu của bạn trong gương đang nói chuyện.


24.Draw a big “X” across something with a marker.

Vẽ một dấu X lớn lên vật thể bằng bút lông.


25.

Pop up suddenly into the frame, surprising the viewer.

Bất ngờ xuất hiện trong khung hình để gây bất ngờ.


26.Show a dramatic facial expression like shock or excitement.

Biểu cảm gương mặt đầy sốc hoặc phấn khích.


27. Pour colorful candies or beads onto a table.

Đổ kẹo hoặc hạt màu sắc ra bàn.


28. Hold up a stopwatch or timer showing how quickly something will happen.

Cầm đồng hồ bấm giờ để cho thấy tốc độ sự việc.


29. Throw confetti or glitter toward the camera.

Ném kim tuyến hoặc pháo giấy về phía camera.


30. Begin with you standing in an unexpected location (like a rooftop or closet).

Đứng ở vị trí bất ngờ như sân thượng hoặc trong tủ.


31.Roll dice or flip a coin onto a surface.

Lăn xúc xắc hoặc tung đồng xu xuống bề mặt.

32. Show fire, smoke, or steam for instant visual intrigue.

Hiển thị lửa, khói hoặc hơi nước để thu hút ngay lập tức.


33. Zoom into a phone screen showing an unexpected message.

Zoom vào màn hình điện thoại với tin nhắn bất ngờ.


34. Spin a globe or map dramatically.

Xoay quả địa cầu hoặc bản đồ một cách kịch tính.


35. Show an open suitcase or box and then slam it shut.

Mở vali hoặc hộp rồi đóng lại dứt khoát.


36. Begin by flipping a stack of sticky notes or flashcards quickly.

Lật nhanh xấp giấy note hoặc thẻ học.


37. Unroll a large banner or scroll with a dramatic message.

Trài một băng rôn hoặc cuộn giấy với thông điệp nổi bật.


38. Open a fortune cookie and show the fortune to the camera.

Mở bánh quy may mắn và cho camera xem tờ giấy bên trong.


39. Drop a large stack of papers onto a table.

Thả chồng giấy lớn lên bàn.


40. Pour sand, sugar, or another fine substance into a pile.

Đồ cát, đường hoặc chất mịn khác thành đồng.


41. Start with you snapping your fingers and something changing instantly.

Búng tay và thay đổi cảnh ngay lập tức.


42. Show a dramatic shadow or silhouette before revealing yourself.

Hiền thị bóng đồ hoặc bóng người trước khi lộ diện.


43. Flip through a book dramatically to catch the viewer’s eye.

Lật nhanh cuốn sách một cách kịch tính.


44. Crack an egg into a bowl or frying pan.

Đập trứng vào tô hoặc chảo.


45. Write a single word in bold letters on a piece of paper.

Viết một từ duy nhất bằng chữ đậm trên giấy.


46. Zoom into a ticking clock or timer on your wrist.

Zoom cận đồng hồ đeo tay đang đếm thời gian.


47. Throw a deck of cards onto a table.

Ném bộ bài lên bàn.


48. Start with your back to the camera and turn around dramatically.

Quay lưng lại với camera rồi xoay người kịch tính.


49. Close a laptop or slam a book shut in frustration.

Đóng sập laptop hoặc sách với cảm xúc bực bội.


50. Open a padlock or break a chain.

Mở ổ khóa hoặc bẻ gãy sợi xích.


51. Wave a large flag or piece of fabric behind you.

Phất cờ lớn hoặc vải phía sau.


52. Stack a tower of objects (like books or blocks) and knock it over.

Xếp chồng sách hoặc khối và làm đồ.


53. Toss a basketball or other sports item directly at the camera.

Ném bóng rồ hoặc vật thể thể thao về phía camera.


54. Start by clapping loudly to get attention.

Vỗ tay lớn đề thu hút sự chú ý.


55. Pull a curtain or cloth away to reveal something.

Kéo rèm hoặc khăn rađể lộ vật thể.


56. Unzip a bag dramatically and pull something out.

Kéo khóa túi ra kịch tính và lấy đồ bên trong.


57. Blow bubbles or wave smoke for a whimsical effect.

Thổi bong bóng hoặc phất khói tạo hiệu ứng huyền ảo.


58. Open a soda can or bottle with a loud fizz.

Mở lon hoặc chai soda phát ra tiếng xì mạnh.


59. Throw a dart at a dartboard or target.

Ném phi tiêu vào bảng hoặc mục tiêu.


60. Hold a burning sparkler or firework in your hand.

Cầm pháo sáng hoặc pháo bông đang cháy trong tay.


61. Zoom in on a computer screen with bold text or numbers.

Zoom cận màn hình máy tính với chữ hoặc số lớn.


62. Splash colorful paint or ink onto a blank canvas.

Hất sơn hoặc mực màu lên tấm vải trắng.


63. Snap a rubber band and let it fly.

Búng dây thun và để nó bay đi.


64. Show money being counted or exchanged.

Hiển thị cảnh đếm hoặc trao đổi tiền mặt.


65. Start with your shoes walking into the frame.

Bắt đầu bằng cảnh đôi giày bước vào khung hình.


66. Tilt a cup to pour coffee, tea, or any liquid dramatically.

Nghiêng cốc để rót cà phê, trà hoặc chất lòng một cách kịch tính.


67. Tear open an envelope and reveal its contents.

Xé phong bì và tiết lộ nội dung bên trong.


68.Throw a Frisbee or other object past the camera.

Ném đĩa bay hoặc vật thể ngang qua camera.


69. Start by writing a number or symbol on your hand.

Viết số hoặc ký hiệu lên lòng bàn tay.


70. Slam your palm onto a table to emphasize urgency.

Đập mạnh bàn tay lên bàn để nhấn mạnh sự cấp bách.


71. Bounce a ball or other object toward the camera.

Nảy bóng hoặc vật thể hướng vào camera.


72. Push a door open and walk through it.

Đẩy cửa mở ra và bước vào.


73. Hold a magnifying glass up to your eye.

Cầm kính lúp soi vào mắt.


74. Flip over a sand timer and let it run.

Lật ngược đồng hồ cát và để nó chảy.


75. Show a dramatic zoom into a map or GPS screen.

Zoom cận bản đồ hoặc màn hình GPS.


76. Pop the lid off a jar or container in a dramatic motion.

Bật nắp hũ hoặc hộp đựng một cách mạnh mẽ.


77. Start by breaking something (like a pencil or stick).

Bè gãy vật thể như bút chì hoặc cành cây.


78. Show yourself tying or untying a knot.

Thể hiện cảnh buộc hoặc cởi nút thắt.


79. Stack colorful cups or objects into a pyramid.

Xếp cốc hoặc vật màu sắc thành kim tự tháp.


80. Pour liquid from one container to another in slow motion.

Rót chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác trong slow motion.

81. Snap a twig or piece of wood in your hands.

Bẻ gãy một cành cây hoặc miếng gỗ nhỏ bằng tay.


82. Unroll tape or a roll of paper dramatically.

Mở cuộn băng keo hoặc cuộn giấy một cách kịch tính.


83. Throw a pillow or other soft object toward the camera.

Ném gối hoặc vật mềm về phía camera.


84. Zoom in on a single word on a piece of paper or screen.

Zoom cận một từ duy nhất trên giấy hoặc màn hình.


85. Start by slicing through fruit or vegetables with a sharp knife.

Bắt đầu bằng cách cắt trái cây hoặc rau củ bằng dao sắc.


86. Write a large number in the sand or dirt.

Viết một con số lớn lên cát hoặc đất.


87. Turn on a bright flashlight and point it at the camera.

Bật đèn pin sáng và chiếu vào camera.


88. Show steam rising from a hot drink or dish.

Hiển thị hơi nước bốc lên từ đồ uống hoặc món ăn nóng.


89. Pick up and slam a gavel onto a surface.

Nhấc búa và gõ mạnh xuống bề mặt.


90. Wave your arms dramatically to grab attention.

Vung tay mạnh mẽ để thu hút sự chú ý.